Có 2 kết quả:
竞相 jìng xiāng ㄐㄧㄥˋ ㄒㄧㄤ • 競相 jìng xiāng ㄐㄧㄥˋ ㄒㄧㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) competitive
(2) eagerly
(3) to vie
(2) eagerly
(3) to vie
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) competitive
(2) eagerly
(3) to vie
(2) eagerly
(3) to vie
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0